Máy lạnh Mitsubishi MS-GH10VC/MU-GH10VC

Mã sản phẩm: (Đang cập nhật...) ĐIỆN MÁY MẠNH HÙNG
Thương hiệu: Mitsubishi Electric
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Thêm vào yêu thích Đã yêu thích
Mô tả
GIỚI THIỆU CHUNG
MS-GH10
Thoải mái hơn: Chế độ luồng thổi rộng và xa. 
Dòng sản phẩm mới được trang bị tính năng thổi rộng & xa đến tận mọi góc phòng, thiết kế sang trọng hiện đại, sản phẩm này là lựa chọn đúng đắn cho mọi không gian phòng.
Model:
 MS-GH10V
 
NHÃN NĂNG LƯỢNG 
NHIỀU SAO HƠN - TIẾT KIỆM HƠN
HÃNG SẢN XUẤT:
XUẤT XỨ:
MÃ SẢN PHẨM:
CÔNG SUẤT:
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM:
HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG:
SỐ CHỨNG NHẬN:
MITSUBISHI ELECTRIC
THÁI LAN
MS-GH10VC / MU-GH10VC
2,5KW (8530 BTU/h)
TCVN 7830:2007
3,414
No. 0812068
 

Tiết kiệm hiệu quả  

ECONO COOL 
TIẾT KIỆM THÔNG MINH

Tiết kiệm năng lượng 20% khi nhiệt độ cao hơn 2 độ C so với cài đặt thông thường mà vẫn đảm bảo sự thoải mái.

VỆ SINH DỄ DÀNG
EASY CLEAN 
DỄ DÀNG LAU CHÙI BẰNG TAY
MÀNG LỌC NANO PLATINUM

Kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả với các hạt Platinum-Ceramic.

 

 

 

 

 

MÀNG LỌC ENZYME CHỐNG DỊ ỨNG

Giúp lọc bụi, phấn hoa và các tác nhân gây dị ứng khác và sau đó sử dụng màng lọc enzyme xanh để phân hủy chúng.


 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VẬN HÀNH ÊM ÁI

LUỒNG THỔI RỘNG XA LÊN ĐẾN 12 M
VẬN HÀNH SIÊU ÊM

Hoạt động cực êm chỉ 21 Db

 
CHỨC NĂNG FUZZY LOGIC “I FEEL”

Tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng dựa trên thói quen sử dụng hàng ngày của bạn.

DÀN NÓNG CHỐNG GỈ SÉT
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH
 
Tên Model Dàn lạnh MS-GH10VC MS-GH13VC
Dàn nóng MU-GH10VC MU-GH13VC
Chức năng Làm lạnh
Công suất kW 2.5 3.6
Btu/h 8,530 12.283
Nguồn điện V 220-230-240V, 01 Pha, 50Hz
Tiêu thụ điện kW 0.775 1.115
EER Btu/h.W 11.01 11.02
COP W/W 3.23 3.23
Dòng điện khởi động A 16 33
Dòng điện vận hành A 3.7 5.2
Lưu lượng gió (Cao) m3/min 10.4 10.5
Kích thước 
(Dài x rộng x sâu)
Dàn lạnh mm 788 x 295 x 234
Dàn nóng mm 718 x 525 x 255
Trọng lượng Dàn lạnh kg 9
Dàn nóng kg 24.5 32.5
Độ ồn (Min - Max) dB/A 26-40 29-42
Phương pháp nối Loe (Lã)
Khả năng hút ẩm l/h 0.1 1.1
Kích cỡ ống 
(Đường kính ngoài)
Gas mm 9.52 12.7
Chất lỏng mm 6.35
Độ dài tối đa của ống m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10
Giới thiệu

Đây là trang giới thiệu.

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0703362207
x