-
- Tổng tiền thanh toán:
Thông tin chung | Dung tích | 23 L | ℓ |
Màu cửa | Màu bạc kim loại | ||
Công nghệ Inverter | Có | ||
Nguồn điện | Nướng | Có | |
Đối lưu nhiệt | - | ||
Hơi nước | - | ||
Chế độ nấu nướng | Mức công suất | 6 | |
Giai đoạn nấu | 3 | ||
Hâm nóng | Tự động | ||
Rã đông | Tự động với công nghệ Inverter | ||
Thực đơn tự động | 12 | ||
Biến tần tan làm mềm | - | ||
Công thức nấu | Có | ||
Thêm/Bớt | - | ||
Tính năng thân thiện với người sử dụng | Bảng điều khiển | Quay số + Nút | |
Hiển thị nhắc nhở | - | ||
Khóa trẻ em | Có | ||
Khoang lò | Sơn (màu xám) | ||
Đĩa xoay | ∅285mm | ||
Công suất nấu | Công suất vi sóng (W) | 950 | |
Công suất nướng (W) | 1000 | ||
Công suất đối lưu (W) | - | ||
Nguồn điện yêu cầu | Công suất tiêu thụ | Công suất vi sóng (W) | 1150 |
Công suất nướng (W) | 1050 | ||
Công suất đối lưu (W) | - | ||
Kích thước ngoài | CxRxS (mm) | 279x488x395 | |
Kích thước trong lò | CxRxS (mm) | 178x315x353 |
Đây là trang giới thiệu.